TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lunge

phổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lunge

lung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lunge

Lunge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lunge

poumon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grüne Lunge

công viên cây xanh, vườn cây

eine gute Lunge haben

(đùa) có thể la hét hết cỡ, có giọng khỏe

sich (Dativ) die Lunge aus dem Hals/Leib schreien (ugs.)

la to, gào l ên

aus voller Lunge singen/schreien o.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lunge /[’lurp], die; -, -n/

phổi;

grüne Lunge : công viên cây xanh, vườn cây eine gute Lunge haben : (đùa) có thể la hét hết cỡ, có giọng khỏe sich (Dativ) die Lunge aus dem Hals/Leib schreien (ugs.) : la to, gào l ên aus voller Lunge singen/schreien o. :

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lunge /ENVIR/

[DE] Lunge

[EN] lung

[FR] poumon