TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bận bịu đến mệt đừ

gắng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hì hục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận bịu đến mệt đừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bận bịu đến mệt đừ

abplagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit den unartigen Kindern abplagen

vất vả khốn khổ với bọn trẻ nghịch ngợm

ich habe mich mein ganzes Leben lang abgeplagt

cả đời tôi phải chịu cực nhọc vất vả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abplagen /sich (sw. V.; hat)/

gắng sức; ra sức; hì hục; làm việc (gì); bận bịu (với ai) đến mệt đừ;

vất vả khốn khổ với bọn trẻ nghịch ngợm : sich mit den unartigen Kindern abplagen cả đời tôi phải chịu cực nhọc vất vả. : ich habe mich mein ganzes Leben lang abgeplagt