Việt
sáng tác
soạn
làm
bịa chuyện
bịa đặt
đặt điều
đơm đặt
thêu dệt
đơm chuyên.
Đức
dichten II
dichten II /vt, vi/
1. sáng tác, soạn, làm; 2. bịa chuyện, bịa đặt, đặt điều, đơm đặt, thêu dệt, đơm chuyên.
Dichten II /n -s/
sự] sáng tác, soạn (nhạc...)