Việt
bịa chuyện
Đức
vorerzahlen
erzähl mir doch nichts vor!
đừng bịa chuyện với tôi!
vorerzahlen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
bịa chuyện;
erzähl mir doch nichts vor! : đừng bịa chuyện với tôi!