Việt
láo xược
xắc láo
hỗn láo
lếu láo
vô liêm sỉ
nghịch ngợm
tinh nghịch
ngỗ nghịch
xấc láo
hỗn hào
khoe khoang
khoác lác
huênh hoang
Đức
schnoddrig
schnoddrig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
xấc láo; hỗn hào; láo xược; khoe khoang; khoác lác; huênh hoang;
schnoddrig /a/
xắc láo, hỗn láo, láo xược, lếu láo, vô liêm sỉ, nghịch ngợm, tinh nghịch, ngỗ nghịch; khoe khoang, khoác lác, huyên hoang.