Việt
kênh kiệu
kiêu kì
vênh váo
ngạo mạn
trịch thượng
kẻ cả
kiêu hãnh.
sự hạ mình
sự hạ cố
sự chiếu cố
thái độ có vẻ chiếu cô'
Đức
Herablassung
Herablassung /die; -/
sự hạ mình; sự hạ cố; sự chiếu cố; thái độ có vẻ chiếu cô' ;
Herablassung /í =/
sự] kênh kiệu, kiêu kì, vênh váo, ngạo mạn, trịch thượng, kẻ cả, kiêu hãnh.