Việt
ý thức tự giác
ý thức giác ngộ
ý thức bản thàn
ý thức bản thân
sự tự nhận thức
ý thúc giác ngộ
ý thúc
giác ngộ.
quá tự tin
tự trọng
tự tôn
Đức
Ichbewusstsein
Selbstbewusstsein
Ichbewußtsein /n -s/
ý thức tự giác, ý thúc giác ngộ, ý thúc, giác ngộ.
Selbstbewußtsein /n -s/
1. [lòng, sự] quá tự tin, tự trọng, tự tôn; 2. ý thức tự giác, ý thức giác ngộ; [sự] giác ngộ; -
Ichbewusstsein /das/
ý thức tự giác; ý thức giác ngộ; ý thức bản thàn;
Selbstbewusstsein /das/
(Philos ) ý thức tự giác; ý thức bản thân; sự tự nhận thức;