Việt
ý thức tự giác
ý thúc giác ngộ
ý thúc
giác ngộ.
ý thức giác ngộ
ý thức bản thàn
Đức
Ichbewußtsein
Ichbewusstsein /das/
ý thức tự giác; ý thức giác ngộ; ý thức bản thàn;
Ichbewußtsein /n -s/
ý thức tự giác, ý thúc giác ngộ, ý thúc, giác ngộ.