Việt
sự kiện trải qua
biến cô'
điều đã kinh qua
chuyện phiêu lưu
mạo hiểm
Đức
Erlebnis
Erlebnis /das; -ses, -se/
sự kiện trải qua; biến cô' ; điều đã kinh qua; chuyện phiêu lưu; mạo hiểm;