Việt
nguy hiểm
mạo hiểm
liều mạng
hỗn láo
qúa tự tin
tự kiồu
kiêu hãnh
kiêu căng
vênh váo
tự cao tự đại.
Đức
vermessen III
vermessen III /a/
1. nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng; 2. hỗn láo, qúa tự tin, tự kiồu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao tự đại.