Việt
nói lộ
nói hỏ
nói hở
tiết lộ
kể ra
Đức
ausschwatzen
leider neigt er dazu, alles auszuschwat- zen/(landsch.
) auszuschwätzen: rất tiếc là hắn có xu hướng tiết lộ mọi chuyện.
ausschwatzen /(sw. V.; hat) (abwertend)/
nói lộ; nói hở; tiết lộ; kể ra (ausplaudem, weitererzählen);
leider neigt er dazu, alles auszuschwat- zen/(landsch. : ) auszuschwätzen: rất tiếc là hắn có xu hướng tiết lộ mọi chuyện.
ausschwatzen /I vt/
nói lộ, nói hỏ; II vi thôi nói, nói xong;