verschnappen /sich (sw. V.; hat) (landsch.)/
buột miệng nói ra;
tiết lộ (sich verplap pern);
hersagen /(sw. V.; hat)/
nói một cách thiếu suy nghĩ;
buột miệng nói ra (hinsagen);
verplappern /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
buột miệng nói ra;
thô' t ra;
tiết lộ;