verschwatzen /vt/
nói lộ;
ausklatschen /vt/
nói lộ, nói hỏ.
ausplappem /vt/
nói lộ, nói hó.
ausplaudem,ausplauschen /vt/
nói lộ, nói hó.
ausschwatzen /I vt/
nói lộ, nói hỏ; II vi thôi nói, nói xong;
posaunen /vi, vt/
1. (nhạc) thổi kèn tơ rôm bôn; 2. tiết lộ, nói lộ, làm lộ.
auspauken /I vt/
1. bá cáo, tuyên bổ, thông báo, báo tin, tiết lộ, nói lộ; (nghĩa bóng) loan truyền, loan báo, đồn đại, phao tin; 2. học thuộc lòng, học gạo; II vi gạo, học gạo.
austragen /vt/
1. mang ra, đem ra, xách ra, khuân ra, bồng ra, bế ra; 2. phân phát (thư, báo...); 3. tiết lộ, nói lộ, làm lộ, loan truyền, phao đồn; 4.: