Việt
nạo khoét phần răng sâu
đào
khai quật
đào hố
Đức
exkavieren
exkavieren /(sw. V.; hat)/
(Zahnmed ) nạo khoét phần răng sâu;
(Fachspr ) đào; khai quật; đào hố (ausschachten, aus- baggem, aushöhlen);