TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xói đất .

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói đất .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xói đất

nông nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày vô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xói đất .

anhäufeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xói đất

stürzen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Ácker stürzen II

võ hóa; 2. xói đất, xói, cày vô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhäufeln /vt (nông nghiệp)/

đào, vun gốc, xói đất (quanh gốc).

stürzen II /vt (/

1. khai hoang, vô hóa; den Ácker stürzen II võ hóa; 2. xói đất, xói, cày vô.