Việt
đào
vun gốc
xói đất .
nông nghiệp
khai hoang
vô hóa
xói đất
xói
cày vô.
Đức
anhäufeln
stürzen II
den Ácker stürzen II
võ hóa; 2. xói đất, xói, cày vô.
anhäufeln /vt (nông nghiệp)/
đào, vun gốc, xói đất (quanh gốc).
stürzen II /vt (/
1. khai hoang, vô hóa; den Ácker stürzen II võ hóa; 2. xói đất, xói, cày vô.