Việt
đào củ
nhổ cây
khai hoang.
đánh góc cây. đào gốc cây
đào
bới.
Đức
Rodung
roden
Rodung /f =, -en/
1. [sự] đào củ, nhổ cây, khai hoang.
roden /vt/
1. đánh góc cây. đào gốc cây, đào củ, nhổ cây; 2. đào, bới.