Việt
bóc vỏ
gọt vỏ
gọt
cạo.
bóc hạt
tách hạt
lấy hột
Đức
entsteinen
entsteinen /(sw. V.; hat)/
bóc hạt; tách hạt; lấy hột;
entsteinen /vt/
bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo.