TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách hạt

tách hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy hột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tách hạt

Kernchemie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entkernen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsteinen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Einstellung des Drosselquerschnitts in der Mitte des Filters und der Betriebsbedingung des Motors wird eine Abscheidrate zwischen 30 % und max. 70 % erreicht.

Tùy theo vị trí của tiết diện điều tiết nằm ở giữa bộ lọc và điều kiện vận hành của động cơ, tỷ lệ tách hạt đạt từ 30 % đến tối đa 70 %.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung von Körnungs-Analyseverfahren

Ứng dụng các phương pháp phân tách hạt

Auswertung der Siebanalyse

Kết quả phân tách hạt qua lưới sàng lọc

Genormte RRSB-Körnungsnetze (nach DIN 66 145) erleichtern die Auswertung (Körnungsnetz siehe nächste Seite):

Hệ thống lưới sàng RRSB được tiêu chuẩn hóa (theo DIN 66145) giúp đánh giá kết quả phân tách hạt dễ dàng hơn (xem biểu đồ hệ thống lưới sàng này ở trang sau):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kernchemie /die (Physik)/

tách hạt; lấy hột (auskemen);

entkernen /(sw. V.; hat)/

bóc hạt; bóc nhân; tách hạt;

entsteinen /(sw. V.; hat)/

bóc hạt; tách hạt; lấy hột;