Việt
tách hạt
lấy hột
Anh
nuclear chemistry
Đức
Kernchemie
Pháp
chimie nucléaire
Kernchemie /die (Physik)/
tách hạt; lấy hột (auskemen);
Kernchemie /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kernchemie
[EN] nuclear chemistry
[FR] chimie nucléaire