TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuclear chemistry

hóa học hạt nhân

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoá học hạt nhân

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

nuclear chemistry

nuclear chemistry

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nuclear chemistry

Kernchemie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nuclear chemistry

chimie nucléaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuclear chemistry /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kernchemie

[EN] nuclear chemistry

[FR] chimie nucléaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear chemistry

hóa học hạt nhân

Tự điển Dầu Khí

nuclear chemistry

o   hóa học hạt nhân

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nuclear chemistry

hoá học hạt nhân