TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pellen

bóc vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọt vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể lột vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể bóc vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo vỏ bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc lớp bao ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc lớp gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tháo vỏ bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể bóc lốp bao ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể bóc lớp gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pellen

boring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

probing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prospecting by borings or trial pits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sounding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test boring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pellen

pellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sondierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pellen

sondage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohren,Pellen,Sondierung /SCIENCE/

[DE] Bohren; Pellen; Sondierung

[EN] boring; probing; prospecting by borings or trial pits; sounding; test boring

[FR] sondage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pellen /(sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/

bóc vỏ; gọt vỏ; lột vỏ;

pellen /(sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/

có thể lột vỏ; có thể bóc vỏ;

pellen /(sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/

tháo vỏ bọc; bóc lớp bao ngoài; bóc lớp gói;

pellen /(sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/

có thể tháo vỏ bọc; có thể bóc lốp bao ngoài; có thể bóc lớp gói;