Việt
đầm lầy
vùng đất thấp
vỉa than trên mặt
1. vỉa than trên mặt 2. vùng đất thấp
tầng ngoài
lớp ngoài
Anh
callow
tầng ngoài, lớp ngoài
1. vỉa than trên mặt 2. vùng đất thấp; đầm lầy
o vùng đất thấp, đầm lầy; vỉa than trên mặt
Without experience of the world.