TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

callow

đầm lầy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng đất thấp

 
Tự điển Dầu Khí

vỉa than trên mặt

 
Tự điển Dầu Khí

1. vỉa than trên mặt 2. vùng đất thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

callow

callow

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

callow

tầng ngoài, lớp ngoài

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

callow

1. vỉa than trên mặt 2. vùng đất thấp; đầm lầy

Tự điển Dầu Khí

callow

o   vùng đất thấp, đầm lầy; vỉa than trên mặt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

callow

Without experience of the world.