Việt
bỏ khăn voan
cỏi khăn
vạch trần
bóc trần
tó giác
phát giác
tô cáo.
Đức
Entschleierung
Entschleierung /í =, -en/
1. [sự] bỏ khăn voan, cỏi khăn; 2. [sự] vạch trần, bóc trần, tó giác, phát giác, tô cáo.