Việt
đào mỏ
mỏ.
thuộc về thợ mỏ
của thợ mỏ
Đức
bergmännisch
bergmännisch /[-menif] (Adj.)/
thuộc về thợ mỏ; của thợ mỏ;
bergmännisch /a/
thuộc về] đào mỏ, mỏ.