TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bergmännisch

đào mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về thợ mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của thợ mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bergmännisch

bergmännisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bergmännisch /[-menif] (Adj.)/

thuộc về thợ mỏ; của thợ mỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bergmännisch /a/

thuộc về] đào mỏ, mỏ.