Việt
đẩy
mỏ
căng lền khung
Đức
aufzwängen
aufzwängen /vt/
1. đẩy, mỏ; 2. căng lền khung (để thêu); kéo căng, nhét, đút, mặc (quần áo chật), cố đút (vào giầy...); 3.