Việt
cài khuy vào
lắp vào
gắn vào áo choàng bằng cách cài khuy
gài cái gì vào cái gì
Đức
einknÖpfen
etw. in etw. (Akk.)
einknÖpfen /(sw. V.; hat)/
cài khuy vào; lắp vào; gắn (mũ, lóp lót) vào áo choàng bằng cách cài khuy;
etw. in etw. (Akk.) :
einknöpfen
gài cái gì vào cái gì;