backen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đính vào;
bám vào;
dán vào [an + Dat ];
tuyết bám chặt vào ủng. : der Schnee backt an den Stiefeln
einheften /(sw. V.; hat)/
khâu vào;
may vào;
đính vào;
einliegend /(Adj.) (Papierdt.)/
đính vào;
kèm theo;
đính kèm (beiliegend, beigefügt);
einnähen /(sw. V.; hat)/
khâu vào;
may vào;
đính vào;
beigeben /(st. V.; hat) (geh.)/
thêm vào;
đính vào;
kèm theo;
: cho thêm, bổ sung thêm (hinzufügen, dazutun) cho thèm vào mốn xúp một ít rượu vang' , einem Buch ein Register beigeben: bổ sung vào quyển sách một danh mục. : der Suppe etwas Wein beigeben
beiheften /(sw. V.; hat)/
đính vào (bằng kẹp);
kẹp vào;
ghim vào;
beijliegen /(st V.; hat; siìdd., österr., Schweiz.: ist)/
phụ vào;
đính vào;
kèm thêm vào (beigefügt sein);
đơn xin việc cần có bản sao chứng chỉ tốt nghiệp kèm theo. : der Bewerbung müssen Zeugnisabschriften beiliegen
fixieren /[fi'ksi:ran] (sw V.; hat)/
(landsch , auch Fachspr ) gắn chặt;
đính vào;
cố định vào (anhaften, befestigen);
cố định chỗ xương gãy (bằng cách bó bột, đông nẹp...). : einen Knochen bruch fixieren
reinreiten /(st. V.)/
(hat) (từ lóng) đính vào;
nhúng tay vào;
can dự vào;
staffieren /(sw. V.; hat)/
(Schneiderei) khâu vào;
may vào;
đính vào;
may đắp;
aufjheften /(sw. V.; hat)/
đính vào;
gắn vào;
ghim vào;
cài vào;
kết vào;
cài một bông hồng bằng giấy vào áo. : eine Papierrose auf ein Kostüm aufheften
einlassen /(st. V.; hat)/
lắp vào;
gắn vào;
đính vào;
nhận vào;
khảm vào (einpassen, einsetzen);
: etw. in etw. (Akk.)
anheften /(sw. V.; hat)/
cài vào;
móc vào;
găm vào;
ghim vào;
khâu chần;
khâu lược;
kẹp;
đính vào;
cài vào vật gì bằng kim cặp. : etw. mit Heftklammern anheften