Việt
lừa phỉnh
đánh lừa
lừa bịp
bịp bợm
mê hoặc
lừa dối.
sự lừa phỉnh
trò đánh lừa
trò lừa bịp
trò bịp bợm
lời nói bịp bợm
lời nói dô'i
lời nói vô nghĩa
Đức
Humbug
Humbug /[’hombok], der; -s (ugs. abwertend)/
sự lừa phỉnh; trò đánh lừa; trò lừa bịp; trò bịp bợm;
lời nói bịp bợm; lời nói dô' i; lời nói vô nghĩa;
Humbug /m -s/
sự] lừa phỉnh, đánh lừa, lừa bịp, bịp bợm, mê hoặc, lừa dối.