Việt
lửa phỉnh
đánh lửa
lừa gạt.
thần bí hóa
bí ẩn hóa lừa phỉnh
đánh lừa
lừa gạt
Đức
mystifizieren
mystifizieren /[mYstifi'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thần bí hóa; bí ẩn hóa (veraltet) lừa phỉnh; đánh lừa; lừa gạt (täuschen, nreführen);
mystifizieren /vi/
lửa phỉnh, đánh lửa, lừa gạt.