Việt
đánh lừa
lừa phỉnh
lừa bịp
xát xà phòng
lưông gạt
xát xà phòng cho đến nổi bọt
lường gạt
Đức
einseifen
jmdnJsich/etw. einseifen
xoa xà phòng cho ai/mình/cái gì.
einseifen /(sw. V.; hat)/
xát xà phòng cho đến nổi bọt;
jmdnJsich/etw. einseifen : xoa xà phòng cho ai/mình/cái gì.
(ugs ) đánh lừa; lừa phỉnh; lừa bịp; lường gạt (betrügen);
einseifen /vt/
1. xát xà phòng; 2. đánh lừa, lừa phỉnh, lừa bịp, lưông gạt;