Việt
xát xà phòng cho đến nổi bọt
Đức
einseifen
jmdnJsich/etw. einseifen
xoa xà phòng cho ai/mình/cái gì.
einseifen /(sw. V.; hat)/
xát xà phòng cho đến nổi bọt;
xoa xà phòng cho ai/mình/cái gì. : jmdnJsich/etw. einseifen