TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begaunern

lừa gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa bịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

begaunern

begaunern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutgläubige alte Leute werden immer wieder von skrupellosen Geschäfte machern begaunert

những người già nua cả tin thường bị bọn thương buôn vô lương tâm lường gạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begaunern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

lừa gạt; đánh lừa; lừa bịp (Übervor teilen);

gutgläubige alte Leute werden immer wieder von skrupellosen Geschäfte machern begaunert : những người già nua cả tin thường bị bọn thương buôn vô lương tâm lường gạt.