TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abluchsen

lừa gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt gẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụ dỗ ai để lấy tiền hay vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết được do quan sát hay theo dõi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abluchsen

abluchsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Zehneuro schein abluchsen

gạt ai để lấy tờ mười Euro-, ich will mal sehen, ob ich ihnen ein Kilo Zucker abluchsen kann: chờ xem tao có dụ được họ để lấy một ký đường hay không.

jmdm. ein Geheimnis abluchsen

theo dõi và biết được điều bí mật của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abluchsen /[’apluksan] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) lừa gạt; gạt gẫm; dụ dỗ ai để lấy tiền hay vật gì (ablisten);

jmdm. einen Zehneuro schein abluchsen : gạt ai để lấy tờ mười Euro-, ich will mal sehen, ob ich ihnen ein Kilo Zucker abluchsen kann: chờ xem tao có dụ được họ để lấy một ký đường hay không.

abluchsen /[’apluksan] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) biết được do quan sát hay theo dõi ai;

jmdm. ein Geheimnis abluchsen : theo dõi và biết được điều bí mật của ai.