Việt
biết được do quan sát hay theo dõi ai
Đức
abluchsen
jmdm. ein Geheimnis abluchsen
theo dõi và biết được điều bí mật của ai.
abluchsen /[’apluksan] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) biết được do quan sát hay theo dõi ai;
theo dõi và biết được điều bí mật của ai. : jmdm. ein Geheimnis abluchsen