trügen /vt/
đánh lùa, lùa dôi, lưòng gạt, lửa gạt.
beschwindeln /vt/
lửa dôi, lưòng gạt, lửa đảo, lừa .bịp.
Prellerei /f =, -en/
sự, thủ đoạn] lùa dôi, lừa bịp, lừa đảo, lưòng gạt, gian trá.
Tnigwerk /n -(e)s,/
1. [sự] đánh lừa, lừa dối, lừa gạt, lưòng gạt, lừa đảo; 2. ảo giác, ảo ânh, ảo tưỏng.
Trug /m -(e/
1. [sự] đánh lùa, lưòng gạt, lừa gạt, lừa bịp, lừa dối; 2. âo giác, ảo ảnh, ảo tưỏng, ảo mộng.