Việt
tiêu thụ sơn
dùng sơn.
dùng sơn
dùng màu để vẽ
bôi màu
sơn màu
Đức
vermalen
vermalen /(sw. V.; hat)/
tiêu thụ sơn; dùng sơn; dùng màu để vẽ;
bôi màu; sơn màu;
vermalen /vt/
tiêu thụ sơn, dùng sơn.