Việt
sửa phim
sửa ảnh
chỉnh sửa ảnh
rơ-tút
quét sơn
quét vôi
sủa ảnh
làm rơ-tút
Anh
retouch
Đức
retuschieren
nachbessern
übermalen
übermalen /vt/
1. quét sơn, quét vôi; tô màu, bôi màu; 2. sủa ảnh, sửa phim, làm rơ-tút; sủa (tranh).
retuschieren /(sw. V.; hat) (bes. Fot, Druckw.)/
chỉnh sửa ảnh; sửa phim; rơ-tút;
retuschieren /vt/FOTO/
[EN] retouch
[VI] sửa phim, sửa ảnh
nachbessern /vt/FOTO/
[VI] sửa ảnh, sửa phim
retouch /vật lý/