Việt
sửa phim
sửa ảnh
Anh
retouch
Đức
retuschieren
nachbessern
retuschieren /vt/FOTO/
[EN] retouch
[VI] sửa phim, sửa ảnh
nachbessern /vt/FOTO/
[VI] sửa ảnh, sửa phim
To modify the details of.