Việt
quét sơn
quét vôi
sủa ảnh
sửa phim
làm rơ-tút
Đức
übermalen
übermalen /vt/
1. quét sơn, quét vôi; tô màu, bôi màu; 2. sủa ảnh, sửa phim, làm rơ-tút; sủa (tranh).