TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viết hoặc vẽ nguệch ngoạc

bôi bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết hoặc vẽ nguệch ngoạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

viết hoặc vẽ nguệch ngoạc

bekritzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wände bekrit zeln

vẽ nguệch ngoạc lèn các bức tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekritzeln /(sw. V.; hat)/

bôi bẩn (giấy); viết hoặc vẽ nguệch ngoạc;

vẽ nguệch ngoạc lèn các bức tường. : Wände bekrit zeln