Việt
sương mù
mù
có sương mù
ẩm ướt
u ám
Anh
hazy
foggy
misty
Đức
diesig
neblig
unsichtig
Pháp
bouché
brumeux
diesig,neblig,unsichtig /SCIENCE/
[DE] diesig; neblig; unsichtig
[EN] foggy; hazy; misty
[FR] bouché; brumeux
diesig /(Adj.)/
(nói về thời tiết) có sương mù; ẩm ướt; u ám (trübe u feucht, dunstig);
diesig /a/
thuộc về] sương mù, mù; u ám, vân vụ, phủ mây, râm.
diesig /adj/VT_THUỶ/
[EN] hazy (thuộc)
[VI] (thuộc) sương mù