TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unsichtig

sương mù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô mịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ảnh hưởng đến tầm nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở tầm nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unsichtig

foggy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hazy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

misty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unsichtig

unsichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diesig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neblig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unsichtig

bouché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brumeux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diesig,neblig,unsichtig /SCIENCE/

[DE] diesig; neblig; unsichtig

[EN] foggy; hazy; misty

[FR] bouché; brumeux

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsichtig /(Adj.)/

làm ảnh hưởng đến tầm nhìn; cản trở tầm nhìn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsichtig /a (hàng hải)/

sương mù, mô mịt.