Việt
sương mù
mô mịt.
làm ảnh hưởng đến tầm nhìn
cản trở tầm nhìn
Anh
foggy
hazy
misty
Đức
unsichtig
diesig
neblig
Pháp
bouché
brumeux
diesig,neblig,unsichtig /SCIENCE/
[DE] diesig; neblig; unsichtig
[EN] foggy; hazy; misty
[FR] bouché; brumeux
unsichtig /(Adj.)/
làm ảnh hưởng đến tầm nhìn; cản trở tầm nhìn;
unsichtig /a (hàng hải)/
sương mù, mô mịt.