TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

brumeux

foggy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hazy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

misty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brumeux

diesig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neblig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unsichtig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brumeux

brumeux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brumeuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

bouché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Climat brumeux

Thòi tiết mây mù. 2.

Des idées brumeuses

Những ý kiến tối nghĩa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouché,brumeux /SCIENCE/

[DE] diesig; neblig; unsichtig

[EN] foggy; hazy; misty

[FR] bouché; brumeux

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

brumeux,brumeuse

brumeux, euse [bRymo, 0Z] adj. 1. Bị ảnh huỏng bởi sa mù. Climat brumeux: Thòi tiết mây mù. 2. Bóng Tối tăm, thiếu ánh sáng, mơ mịt. Des idées brumeuses: Những ý kiến tối nghĩa. Trái clair.