Anh
foggy
hazy
misty
Đức
diesig
neblig
unsichtig
Pháp
brumeux
brumeuse
bouché
Climat brumeux
Thòi tiết mây mù. 2.
Des idées brumeuses
Những ý kiến tối nghĩa.
bouché,brumeux /SCIENCE/
[DE] diesig; neblig; unsichtig
[EN] foggy; hazy; misty
[FR] bouché; brumeux
brumeux,brumeuse
brumeux, euse [bRymo, 0Z] adj. 1. Bị ảnh huỏng bởi sa mù. Climat brumeux: Thòi tiết mây mù. 2. Bóng Tối tăm, thiếu ánh sáng, mơ mịt. Des idées brumeuses: Những ý kiến tối nghĩa. Trái clair.