TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flou

nhòe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

flou

blurred

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

flou

verschwommen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

flou

flou

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

floue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Nu flou

Khỏa thân mờ

Le flou artistique

Sự mờ ảo nghệ thuật.

Une photo floue

Bức ảnh mờ.

Une pensée qui reste floue

Tư tường còn phiêu diêu, lơ mơ.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

flou,floue

flou, oue [flu] adj. và n. m. 1. MÏ Mơ, mơ ảo. Nu flou: Khỏa thân mờ (tranh). > N. m. Le flou artistique: Sự mờ ảo nghệ thuật. Không rõ; mơ. Une photo floue: Bức ảnh mờ. > Par ext. Vêtement flou: Quần áo lùng bùng. 3. Bóng Lông bông, lơ mơ, phiêu diêu. Une pensée qui reste floue: Tư tường còn phiêu diêu, lơ mơ.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

flou

[DE] verschwommen

[VI] nhòe

[EN] blurred

[FR] flou