Việt
le lói
lấp lánh
chập chờn
Anh
glimmer
Đức
blinken
schimmern
flimmern
Ein winziges Licht, fern, durch ein dichtes Gehölz.
Một ánh đèn nhỏ xíu tuốt đằng xa le lói qua đám cây rậm rạp.
A tiny light, far through a thicket of trees.
flimmern /['flimarn] (sw. V.; hat)/
lấp lánh; le lói; chập chờn;
blinken vi, schimmern vi