TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

le lói

le lói

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
le lói

lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

le lói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chập chờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

le lói

 glimmer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

le lói

blinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schimmern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
le lói

flimmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein winziges Licht, fern, durch ein dichtes Gehölz.

Một ánh đèn nhỏ xíu tuốt đằng xa le lói qua đám cây rậm rạp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A tiny light, far through a thicket of trees.

Một ánh đèn nhỏ xíu tuốt đằng xa le lói qua đám cây rậm rạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flimmern /['flimarn] (sw. V.; hat)/

lấp lánh; le lói; chập chờn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glimmer

le lói

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

le lói

blinken vi, schimmern vi