zittern /[’tsitarn] (sw. V.)/
(hat) run sợ;
cảm thấy khiếp sợ [vor + Dat : ai/ điều gì];
: vor jmdm./etw.
grau /.sen (sw. V.; hat)/
(unpers ) cảm thấy sợ hãi;
cảm thấy khiếp sợ [vor (Dat): trước (ai, việc gì)];
tôi cảm tháy kinh sợ con người này. : vor diesem Men- schen graust [es] mir
grau /en (sw. V.; hat)/
cảm thấy khiếp sợ;
hoảng sợ;
sợ hãi;
cảm thấy sợ trước một cụộc gặp gã. : sich vor einer Begeg nung grauen
grau /en (sw. V.; hat)/
(unpers ) cảm thấy khiếp sợ;
hoảng sợ;
sợ hãi;
kinh hồn;
kinh hãi;
tôi cảm thấy sợ hãi khi nghĩ đến ngày mai. : mir graut, wenn ich an morgen denke