tremblement
tremblement [tRõbbmõ] n. m. 1. Sự run. 2. Sự dao động, sự lắc lư. Tremblement de terre: Sự động đất. > Run run, rung. Avoir des tremblements dans la voix: Giọng rung, giọng run run. 3. Văn Run sợ, lo âu. 4. loc. Thân Et tout le tremblement: Và nhũng cái khác.