Việt
phản chiếu
phản xạ
hắt
Đức
widerstrahlen
widerstrahlen /(sw. V.; hat)/
phản chiếu; phản xạ; hắt;
widerstrahlen /I vt/
phản chiếu, phản xạ, hắt; II vi [bị] phản xạ, hắt.