Việt
phản xạ
phản ứng trỏ lại
tác động trỏ lại
phản chiéu
phản xạ.
Đức
reflektorisch
reflektorisch /a/
1. (sinh lí) phản xạ, phản ứng trỏ lại, tác động trỏ lại; 2. (vật lí) phản chiéu, phản xạ.