TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ánh sáng phản xạ

ánh sáng phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh sáng phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ánh sáng phản xạ

reflected light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reflected light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impinging lifting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ánh sáng phản xạ

Auflicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reflektiertes Licht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflexlicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtreflex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abglanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abglanz /m -es/

sự] phản xạ, phản chiếu, ánh sáng phản xạ, óng ánh, vết sáng, ánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtreflex /der/

ánh sáng phản xạ; ánh sáng phản chiếu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflicht /nt/FOTO/

[EN] reflected light

[VI] ánh sáng phản xạ

reflektiertes Licht /nt/Q_HỌC/

[EN] reflected light

[VI] ánh sáng phản xạ

Reflexlicht /nt/FOTO/

[EN] reflected light

[VI] ánh sáng phản xạ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impinging lifting

ánh sáng phản xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reflected light

ánh sáng phản xạ

 reflected light

ánh sáng phản xạ